| Thương hiệu | Wone Store |
| Số mô hình | Turbine phát điện Micro Pelton |
| điện áp định mức | 230/400V |
| tần số định mức | 50/60Hz |
| Công suất định mức | 5kW |
| Chuỗi | VFW5 |
Tổng quan về Tuabin Pelton Nhỏ
Tuabin Pelton nhỏ là một loại tuabin nước được thiết kế cho các ứng dụng thủy điện quy mô nhỏ. Nó đặc biệt phù hợp cho điều kiện đầu thấp và lưu lượng thấp. Dưới đây là một số khía cạnh chính:
1. Công suất Đầu ra:
Thuật ngữ "5 kW" chỉ công suất đầu ra của tuabin, là 5 kilowatt. Đây là một biện pháp về công suất điện mà tuabin có thể tạo ra trong điều kiện tối ưu.
2. Thiết kế Tuabin Pelton:
Tuabin Pelton nổi tiếng với thiết kế đặc trưng gồm một bộ các chén hình muỗng hoặc cốc được gắn xung quanh viền của bánh xe. Những chén này thu năng lượng từ dòng nước tốc độ cao.
3. Đầu thấp và Lưu lượng Cao:
Tuabin Pelton nhỏ phù hợp cho các ứng dụng đầu thấp, thường nằm trong khoảng từ 15 đến 300 mét. Chúng cũng được thiết kế để hoạt động hiệu quả với lưu lượng nước thấp, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án thủy điện quy mô nhỏ.
4. Hiệu suất:
Tuabin Pelton được biết đến với hiệu suất cao, đặc biệt khi hoạt động trong phạm vi đầu và lưu lượng được thiết kế. Hiệu suất này làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến để tận dụng năng lượng từ các dòng suối hoặc sông nhỏ.
5. Ứng dụng:
Tuabin Pelton nhỏ thường được sử dụng ở các khu vực không có lưới điện hoặc vùng xa xôi nơi cần nguồn điện ổn định và đáng tin cậy. Chúng có thể đóng góp vào các giải pháp năng lượng phân tán và bền vững.
6. Xem xét Lắp đặt:
Lắp đặt tuabin Pelton nhỏ đòi hỏi phải xem xét cẩn thận các điều kiện thủy văn địa phương, bao gồm đầu và lưu lượng nước có sẵn. Việc lắp đặt đúng cách đảm bảo hiệu suất tối ưu.
7. Bảo dưỡng:
Bảo dưỡng định kỳ là cần thiết để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của tuabin. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra định kỳ các thành phần của tuabin, vệ sinh và xử lý bất kỳ sự mòn mòn nào.
Tóm lại, tuabin Pelton nhỏ 5 kW là giải pháp nhỏ gọn và hiệu quả để tạo ra điện từ nguồn nước nhỏ. Thiết kế và khả năng của nó làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng không có lưới điện và năng lượng bền vững.
Thông số kỹ thuật
| Hiệu suất | 80(%) |
| Công suất Đầu ra | 5-6(kW) |
| Điện áp | 220 hoặc 380(V) |
| Dòng điện | 25(A) |
| Tần số | 50/60(Hz) |
| Tốc độ Quay | 1000-1500(RPM) |
| Pha | Ba(Pha) |
| Độ cao | ≤3000(met) |
| Chỉ số Bảo vệ | IP44 |
| Nhiệt độ | -25~+50℃ |
| Độ ẩm Tương đối | ≤90% |
| Bảo vệ An toàn | Bảo vệ Chập mạch |
| Bảo vệ Cách điện | |
| Bảo vệ Quá tải | |
| Bảo vệ Sự cố Trái đất | |
| Vật liệu Bao gói | Hộp gỗ |