| Thương hiệu | Switchgear parts | 
| Số mô hình | Dây chì bảo vệ bán dẫn AC tốc độ cao DNT6-O1J | 
| điện áp định mức | AC 1300V | 
| Dòng điện định mức | 1250-3900A | 
| Khả năng cắt đứt | 100kA | 
| Chuỗi | DNT6-O1J | 
Định mức dòng điện và điện áp của cầu chì bán dẫn có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ứng dụng dự định. Những định mức này rất quan trọng để đảm bảo rằng cầu chì có thể bảo vệ hiệu quả các thành phần điện tử bằng cách ngắt dòng điện quá tải mà không bị cháy trước khi hoạt động bình thường.
Dưới đây là một tổng quan chung về các định mức phổ biến cho cầu chì bán dẫn trong các ứng dụng khác nhau:
Điện tử tiêu dùng
Định mức điện áp: Thông thường dao động từ 5V cho các thiết bị nhỏ (như điện thoại thông minh và máy tính bảng) lên đến 250V cho các thiết bị gia dụng lớn hơn.
Định mức dòng điện: Có thể thấp chỉ vài miliampe (mA) cho các mạch nhạy cảm và lên đến vài ampe (A) cho các thiết bị lớn hơn.
Thiết bị công nghiệp
Định mức điện áp: Cầu chì công nghiệp có thể thay đổi đáng kể, thường dao động từ 250V đến 600V trong nhiều ứng dụng. Đối với thiết bị chuyên dụng, định mức điện áp có thể cao hơn nhiều.
Định mức dòng điện: Thông thường dao động từ vài ampe đến vài trăm ampe, tùy thuộc vào yêu cầu công suất của thiết bị.
Trung tâm dữ liệu và Viễn thông
Định mức điện áp: Thông thường nằm trong khoảng 48V cho thiết bị viễn thông đến 120V hoặc 240V trong trung tâm dữ liệu, và đôi khi cao hơn cho các hệ thống quy mô lớn.
Định mức dòng điện: Có thể dao động từ dưới 1A cho các thiết bị nhỏ đến 100A hoặc nhiều hơn cho các đơn vị phân phối điện lớn.
Xe hơi và Xe điện (EVs)
Định mức điện áp: Đối với các ứng dụng xe hơi truyền thống, 12V hoặc 24V là phổ biến. Trong xe điện, các hệ thống điện áp cao có thể hoạt động ở 400V đến 800V hoặc thậm chí cao hơn.
Định mức dòng điện: Thay đổi rộng rãi; các cầu chì nhỏ trong hệ thống điện tử của xe có thể được định mức chỉ vài ampe, trong khi cầu chì pin của xe điện có thể được định mức vài trăm ampe do yêu cầu công suất cao.
Hệ thống năng lượng tái tạo (Năng lượng mặt trời, Gió)
Định mức điện áp: Trong các dàn pin năng lượng mặt trời, các định mức phổ biến có thể là 600V, 1000V, hoặc 1500V. Các tua-bin gió có thể sử dụng cầu chì được định mức vài kilovolt, tùy thuộc vào thiết kế hệ thống.
Định mức dòng điện: Thông thường nằm trong khoảng 10A đến 250A, nhưng có thể cao hơn cho các hệ thống lớn hơn hoặc cấu hình khác nhau.aR Semiconductor Protection
Thiết bị y tế
Định mức điện áp: Thông thường dao động từ 120V đến 240V cho thiết bị được sử dụng trong các khu vực có ổ cắm điện tiêu chuẩn. Thiết bị chuyên dụng có thể yêu cầu các định mức khác.
Định mức dòng điện: Thông thường thấp, thường dao động từ dưới 1A đến khoảng 20A, phản ánh yêu cầu công suất thấp và nhấn mạnh vào độ chính xác và an toàn.
Các xem xét chung
Nhu cầu cụ thể theo ứng dụng: Định mức phù hợp cho cầu chì bán dẫn phụ thuộc vào các đặc điểm điện và nhiệt cụ thể của ứng dụng.aR Semiconductor Protection
Dự phòng an toàn: Cầu chì thường được chọn với một biên độ nhất định trên dòng điện hoạt động bình thường để ngăn chặn sự ngắt mạch phiền phức nhưng vẫn cung cấp bảo vệ đáng tin cậy chống lại dòng điện quá tải.
Những yếu tố môi trường: Môi trường vận hành (như nhiệt độ, độ ẩm và khả năng tiếp xúc với hóa chất hoặc lực cơ học) cũng có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn cầu chì.
Cần lưu ý rằng đây là các phạm vi chung và yêu cầu thực tế cho một ứng dụng cụ thể có thể thay đổi. Các kỹ sư và nhà thiết kế thường tham khảo các thông số kỹ thuật chi tiết và tiêu chuẩn khi chọn cầu chì cho một trường hợp sử dụng cụ thể.
| Mô hình sản phẩm | kích thước | Điện áp định mức V | Dòng điện định mức A | Khả năng ngắt định mức kA | 
| DNT6-01J-1250 | 6 | AC 1300 | 1250 | 100 | 
| DNT6-01J-1400 | 1400 | |||
| DNT6-01J-1500 | 1500 | |||
| DNT6-01J-1600 | 1600 | |||
| DNT6-01J-1800 | 1800 | |||
| DNT6-01J-2000 | 2000 | |||
| DNT6-01J-2300 | 2300 | |||
| DNT6-01J-2500 | 2500 | |||
| DNT6-01J-2800 | 2800 | |||
| DNT6-01J-3000 | 3000 | |||
| DNT6-01J-3200 | 3200 | |||
| DNT6-01J-3600 | 3600 | |||
| DNT6-01J-3900 | 3900 |