| Thương hiệu | Wone Store |
| Số mô hình | cọc sứ cách điện hình trụ |
| điện áp định mức | 24kV |
| tần số định mức | 50/60Hz |
| Chuỗi | ZCW |
Các cột sứ cách điện hình que là các thành phần chuyên dụng được thiết kế cho hệ thống điện một chiều (DC), đóng vai trò như những yếu tố quan trọng cung cấp cả sự hỗ trợ cơ học và cách điện điện. Chúng chủ yếu được sử dụng để cố định và cách điện dây dẫn, thanh bus, hoặc các bộ phận khác có điện trong các trạm biến áp DC, đường dây truyền tải, và thiết bị DC công nghiệp, ngăn chặn rò rỉ điện ra các cấu trúc nối đất và đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn của mạng lưới điện áp cao DC.
Hiệu suất cách điện đặc biệt cho DC: Tối ưu hóa cho môi trường điện một chiều, với khả năng chống phân cực và ăn mòn điện hóa được cải thiện, đảm bảo cách điện đáng tin cậy dưới điện áp DC ổn định.
Hỗ trợ kết cấu vững chắc: Thiết kế cột hình que cung cấp độ ổn định cơ học mạnh mẽ, có thể chịu được lực căng dây dẫn, rung động, và tải ngoại vi để giữ các thành phần ở vị trí cố định.
Kết cấu sứ chất lượng cao: Được làm từ vật liệu sứ mật độ cao, tinh khiết, cung cấp sức mạnh điện môi tuyệt vời và khả năng chống lại sự vỡ điện ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Khả năng chịu đựng môi trường: Chịu được nhiệt độ cực đoan, độ ẩm, bức xạ UV, và ô nhiễm công nghiệp, duy trì hiệu suất trong cả ứng dụng điện DC trong nhà và ngoài trời.
Tương thích với hệ thống DC: Được thiết kế để tích hợp liền mạch với hệ thống truyền tải và phân phối DC, hỗ trợ yêu cầu về điện áp và cường độ dòng điện cụ thể của mạng lưới DC.
Tham số chính
Model |
Rated voltage |
The damage load is not small |
Creepage distance |
Main Dimensions (mm) |
weight |
||||
curved |
torsion |
Overall height |
Maximum umbrella diameter |
Upper mounting holes |
lower mounting holes |
||||
kV |
kN |
kN.m |
mm |
H |
D |
D1-n-d1 |
D2-n-d2 |
kg |
|
ZSW±20kV/8kN |
±24 |
8 |
4615 |
1700 |
305 |
275-8-Φ18 |
275-8-Φ18 |
182 |
|
ZSW±50kV/12.5kN |
±52 |
12.5 |
10 |
5730 |
1900 |
375 |
300-8-Φ18 |
300-8-Φ18 |
255 |
ZSW±50kV/40kN |
±52 |
40 |
20 |
4250 |
1700 |
410 |
356-8-Φ18 |
356-8-Φ18 |
325 |
ZSW±90kV/10kN |
±95 |
10 |
5130 |
2200 |
410 |
325-8-Φ18 |
325-8-Φ18 |
373 |
|
ZSW±90kV/48kN |
±95 |
48 |
15 |
5130 |
2200 |
460 |
375-12-Φ22 |
375-12-Φ22 |
527 |
ZSW±120kV/8kN |
±124 |
8 |
6696 |
3800 |
380 |
300-8-Φ18 |
325-8-Φ18 |
526 |
|
ZSW±300kV/8kN |
±310 |
8 |
4340 |
4400 |
310 |
300-8-Φ18 |
325-8-Φ18 |
587 |
|
ZSW±400kV/8kN |
±408 |
8 |
5712 |
5700 |
340 |
300-8-Φ18 |
356-8-Φ18 |
824 |
|
ZSW±400kV/10kN |
±408 |
10 |
10 |
22032 |
7615 |
435 |
300-8-Φ18 |
375-12-Φ22 |
1273 |
ZSW±400kV/12.5kN |
±412 |
12.5 |
10 |
25132 |
7615 |
452 |
300-8-Φ18 |
375-12-Φ22 |
1520 |
ZSW±400kV/12.5kN |
±412 |
12.5 |
10 |
14956 |
7615 |
450 |
300-8-Φ18 |
375-12-Φ22 |
1410 |
ZSW±500kV/10kN |
±500 |
10 |
10 |
24790 |
8000 |
420 |
270-4-Φ18 |
325-8-Φ18 |
1234 |
ZSW±500kV/10kN |
±500 |
10 |
10 |
27800 |
8000 |
420 |
250-4-Φ18 |
325-8-Φ18 |
1198 |
ZSW±500kV/16kN |
±500 |
16 |
10 |
23700 |
8000 |
480 |
270-4-Φ18 |
410-8-Φ22 |
|
ZSW±500kV/16kN |
±500 |
16 |
10 |
26700 |
8000 |
480 |
250-4-Φ18 |
410-8-Φ22 |
|
ZSW±500kV/16kN |
±515 |
16 |
10 |
28110 |
9200 |
485 |
325-8-Φ18 |
450-12-Φ22 |
2170 |
ZSW±600kV/8kN |
±610 |
8 |
8540 |
5900 |
340 |
300-8-Φ18 |
356-8-Φ18 |
854 |
|
ZSW±600kV/8kN |
±614 |
8 |
8596 |
6905 |
365 |
300-8-Φ18 |
375-12-Φ22 |
1126 |
|
ZSW±660kV/12.5kN |
±680 |
12.5 |
17425 |
7480 |
365 |
300-8-Φ18 |
375-12-Φ22 |
1241 |
|
ZSW±700kV/8kN |
±716 |
8 |
10024 |
7500 |
365 |
300-8-Φ18 |
375-12-Φ22 |
1217 |
|
ZSW±800kV/10kN |
±800 |
10 |
20 |
38400 |
13200 |
490 |
450-12-Φ22 |
450-12-Φ22 |
4008 |
ZSW±800kV/10kN |
±800 |
10 |
20 |
34460 |
13200 |
490 |
450-12-Φ22 |
450-12-Φ22 |
4090 |
ZSW±800kV/10kN |
±816 |
10 |
10 |
40050 |
10970 |
472 |
300-8-Φ18 |
400-12-Φ22 |
2360 |
ZSW±800kV/10kN |
±816 |
10 |
20 |
39180 |
10980 |
472 |
400-12-Φ22 |
400-12-Φ22 |
3090 |
ZSW±800kV/12.5kN |
±816 |
12.5 |
20 |
32000 |
11000 |
490 |
450-12-Φ22 |
450-12-Φ22 |
3285 |
ZSW±800kV/12.5kN |
±816 |
12.5 |
20 |
34460 |
11000 |
490 |
450-12-Φ22 |
450-12-Φ22 |
3355 |
ZSW±800kV/12.5kN |
±816 |
12.5 |
20 |
39171 |
12000 |
492 |
450-12-Φ22 |
450-12-Φ22 |
3956 |
ZSW±1000kV/8kN |
±1020 |
8 |
10 |
51000 |
14000 |
475 |
300-8-Φ18 |
465-16-Φ22 |
3150 |