| Thương hiệu | Switchgear parts |
| Số mô hình | 2000-2500A DNH40 Series Công tắc ngắt |
| điện áp định mức | AC 1000V |
| Dòng điện định mức | 2500A |
| tần số định mức | 50Hz |
| Chuỗi | DNH40 |
Loạt DNH40 có cấu trúc mô-đun có thể được lắp ráp theo yêu cầu của khách hàng.
Vỏ công tắc được làm từ nhựa polyester không bão hòa cốt sợi thủy tinh, mang lại tính năng chống cháy tuyệt vời, hiệu suất điện môi, chống cacbon hóa và chịu lực va đập.
Công tắc được trang bị cơ chế tích trữ năng lượng lò xo kép, cho phép giải phóng lò xo tức thì trong quá trình hoạt động, đảm bảo kết nối và ngắt mạch nhanh chóng. Cơ chế này độc lập với tốc độ quay tay cầm, đáng kể nâng cao khả năng chuyển mạch.
Vị trí của tiếp điểm di chuyển có thể nhìn thấy qua cửa sổ, cung cấp mức độ an toàn cao hơn.
Công tắc có chỉ báo ON/OFF rõ ràng. Khi ở vị trí “O”, tay cầm có thể được khóa để ngăn chặn hoạt động vô tình.
1、Máy móc và Thiết bị
Phù hợp cho máy móc yêu cầu kết nối/ngắt mạch không thường xuyên. Cách ly đáng tin cậy đảm bảo an toàn trong quá trình bảo trì và vận hành.
2、Hệ thống Phân phối Điện
Được sử dụng trong hệ thống phân phối điện để cách ly các phần khác nhau cho mục đích bảo trì hoặc trong trường hợp sự cố. Đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị.
3、Tủ Điều khiển và Bảng Điều khiển
Là một phần không thể thiếu của tủ điều khiển và bảng điều khiển để cách ly an toàn các mạch. Đảm bảo rằng người vận hành có thể làm việc an toàn trên các bảng điện mà không có nguy cơ bị điện giật.
4、Trung tâm Điều khiển Động cơ
Cung cấp cách ly cho mạch điều khiển động cơ, cho phép bảo trì và vận hành an toàn. Tuyệt đối cần thiết trong môi trường công nghiệp nơi điều khiển động cơ là yếu tố quan trọng.
5、Hệ thống Năng lượng Mặt trời
Được sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời để cách ly các phần của hệ thống cho mục đích bảo trì, đảm bảo an toàn và độ tin cậy trong các hệ thống năng lượng tái tạo.
| Mô hình | DNH40 - 2000 | DNH40 - 2500 | |
| Dòng điện nhiệt thông thường và dòng điện hoạt động định mức | A | 2000 | 2500 |
| Điện áp hoạt động định mức (AC - 20/DC - 20) | V | 1000 | 1000 |
| Điện áp cách điện định mức (Loại lắp đặt Ⅳ) | Ui V | 1000 | 1000 |
| Độ bền điện môi | 50Hz 1min kV | 10 | 10 |
| Điện áp chịu xung định mức | Uimp kV | 12 | 12 |
| Dòng điện hoạt động định mức (AC - 21A) | 690V A | 2000 | 2500 |
| Dòng điện hoạt động định mức (AC - 22A) | 690V A | 2000 | 2500 |
| Mất công mỗi cực (tại dòng điện hoạt động định mức) | W | 55 | 85 |
| Dòng điện chịu ngắn hạn định mức | ≤690V1s kA | 55 | 55 |
| Khả năng đóng mạch ngắn mạch định mức | ≤ 690V kA | 176 | 176 |
| Tuổi thọ cơ học | Oper | 6000 | 6000 |
| Mô men hoạt động (3 cực) | Nm | 70 | 70 |
| Kích thước vít đầu cuối | mm | M12 | M12 |
| Mô men siết chặt đầu cuối | Mô men khóa Nm | 50~75 | 50~75 |