• Product
  • Suppliers
  • Manufacturers
  • Solutions
  • Free tools
  • Knowledges
  • Experts
  • Communities
Search


Biến áp trạm khai thác mỏ khô chống cháy nổ

  • Flameproof Dry-Type Mining Substation Transformer
  • Flameproof Dry-Type Mining Substation Transformer

Thuộc tính chính

Thương hiệu ROCKWILL
Số mô hình Biến áp trạm khai thác mỏ khô chống cháy nổ
điện áp định mức 100kV
tần số định mức 50/60Hz
Chuỗi KBSGZY

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Mô tả

Giới thiệu sản phẩm

Dòng biến áp khô chống cháy nổ KBSGZY sử dụng vỏ chống cháy nổ hình trụ có gợn sóng hoàn toàn và chọn vật liệu chất lượng cao để tăng cường độ tin cậy hoạt động. Chúng không cần bảo dưỡng trong quá trình vận hành bình thường. Những biến áp này phù hợp không chỉ cho các mỏ dưới lòng đất, hầm mỏ và các môi trường khác có hỗn hợp metan và bụi than nơi tồn tại nguy cơ nổ, mà còn cho các môi trường có khí và hơi không ăn mòn kim loại hoặc phá hủy cách điện.

Nguyên lý hoạt động

 Phần biến áp tần số biến đổi được thiết kế để thu được hai bộ nguồn ba pha với sự chênh lệch pha 30 độ thông qua việc phân chia đôi ở áp suất thấp. Một màn chắn tĩnh điện được đặt giữa phần áp suất cao và áp suất thấp, và mức cách điện của cuộn dây áp suất thấp được nâng lên đến mức định mức điện áp 10KV để đáp ứng điện áp chung môđun cao hơn do bộ chỉnh lưu tần số biến đổi phía thứ cấp tạo ra.

Một công tắc cách ly và cầu chì được lắp đặt bên trong công tắc áp suất cao để ngắt nguồn điện điều khiển và dòng điện tải. Nguồn điện chính được theo dõi và thực hiện cách ly lỗi bằng hệ thống bảo vệ tổng thể với PLC. Biến áp phụ được bảo vệ khỏi dòng điện quá tải bằng cầu chì.

Công tắc áp suất thấp sử dụng thiết kế mạch kép và sử dụng hai hệ thống bảo vệ tổng thể PLC để theo dõi và kiểm tra lẫn nhau, hoàn thành giám sát hoạt động thiết bị và cách ly lỗi.

Cả công tắc áp suất cao và áp suất thấp đều giao tiếp với bộ biến tần tần số biến đổi phía hạ lưu, cho phép chức năng khóa pha và liên kết để ngăn chặn hư hỏng thiết bị do lỗi vận hành.

Đặc điểm

  • Tản nhiệt hiệu quả cao:Cấu trúc hình trụ có gợn sóng bằng sáng chế ngăn chặn tích tụ nước và bụi trên đỉnh, đảm bảo hiệu suất tản nhiệt xuất sắc.

  • Bảo vệ nổ hiệu quả:Vỏ có thể chịu được áp lực 1MPa, cung cấp hiệu suất chống cháy nổ vượt trội.

  • Mất mát thấp và tiếng ồn thấp:Lượng phóng điện cục bộ nhỏ hơn 5pC, cải thiện độ tin cậy của sản phẩm với hoạt động có tiếng ồn thấp.

Thông số kỹ thuật chính

Model

Rated Capacity (kVA)

primary voltage

Secondary voltage

The connection group designation number

Loss of empty load

Load loss

Short-circuit impedance

No-load current

L

B

H

Theoretical weight kg

KBSGZY2-T-50/6

50

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

350

550

4

2.5

3620

840

990

2275

KBSGZY2-T-80/6

80

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

450

780

4

2.5

3620

840

990

2440

KBSGZY2-T-100/6

100

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

520

920

4

2.5

3620

840

990

2480

KBSGZY2-T-125/6

125

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

600

1080

4

2.5

3620

840

990

2665

KBSGZY2-T-160/6

160

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

700

1300

4

2

3995

1175

1385

2765

KBSGZY2-T-200/6

200

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

820

1500

4

2

3995

1175

1385

2905

KBSGZY2-T-250/6

250

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

950

1800

4

2

4055

1175

1385

3070

KBSGZY2-T-315/6

315

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

1100

2150

4

1.8

4055

1175

1385

3365

KBSGZY2-T-400/6

400

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

1300

2600

4

1.8

4100

1175

1425

3640

KBSGZY2-T-500/6

500

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

1500

3100

4

1.5

4115

1175

1425

3715

KBSGZY2-T-630/6

630

6000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

1800

3680

4

1.5

4175

1175

1425

4230

KBSGZY2-T-800/6

800

6000±5%

1200/693 3450

yy0(d11) Yyn0

2050

4500

4

1

4265

1175

1425

4505

KBSGZY2-T-1000/6

1000

6000±5%

1200/693 3450

yy0(d11) Yyn0

2350

5400

4

1

4265

1175

1450

5170

KBSGZY2-T-1250/6

1250

6000±5%

1200/693 3450

yy0(d11) Yyn0

2750

6500

4

1

4390

1350

1600

5705

KBSGZY2-T-1600/6

1600

6000±5%

1200/693 3450

yy0(d11) Yyn0

3350

8000

4

0.8

4610

1190

1805

8480

KBSGZY2-T-2000/6

2000

6000±5%

1200

yy0(d11) Yyn0

3800

9500

4.5

0.6

4780

1220

1870

9750

KBSGZY2-T-2500/6

2500

6000±5%

3450

yy0(d11) Yyn0

4500

10600

5

0.6

4780

1220

1985

10725

KBSGZY2-T-3150/6

3150

6000±5%

3450

Dyn11

5300

12500

5.5

0.6

5740

1310

2055

12980

KBSGZY2-T-4000/6

4000

6000±5%

3450

Dyn11

6100

14000

6

0.6

5740

1310

2055

15120

KBSGZY2-T-50/10

50

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

390

680

4

2.5

3930

1030

1265

2725

KBSGZY2-T-80/10

80

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

490

880

4

2.5

3930

1030

1265

2785

KBSGZY2-T-100/10

100

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

560

1050

4

2.5

3930

1030

1265

2910

KBSGZY2-T-125/10

125

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

650

1300

4

2.5

3930

1030

1265

3000

KBSGZY2-T-160/10

160

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

800

1500

4

2

3980

1030

1265

3290

KBSGZY2-T-200/10

200

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

950

1800

4

2

4175

1030

1520

3400

KBSGZY2-T-250/10

250

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

1100

2100

4

2

4175

1030

1520

3530

KBSGZY2-T-315/10

315

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

1300

2500

4

1.8

4175

1030

1520

3500

KBSGZY2-T-400/10

400

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

1500

3000

4

1.8

4220

1090

1555

3985

KBSGZY2-T-500/10

500

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

1750

3500

4

1.5

4220

1260

1555

4445

KBSGZY2-T-630/10

630

10000±5%

693/400 1200/693

Yy0(d11)

2000

4100

4

1.5

4280

1260

1555

4685

KBSGZY2-T-800/10

800

10000±5%

1200/693 3450

yy0(d11) Yyn0

2300

5100

4

1.2

4345

1260

1555

4905

KBSGZY2-T-1000/10

1000

10000±5%

1200/693 3450

yy0(d11) Yyn0

2600

6100

4.5

1.2

4375

1330

1585

5505

KBSGZY2-T-1250/10

1250

10000±5%

1200/693 3450

yy0(d11) Yyn0

3100

7400

4.5

1

4420

1370

1610

5895

KBSGZY2-T-1600/10

1600

10000±5%

1200/693 3450

yy0(d11) Yyn0

3800

8500

5

1

4890

1270

1805

8600

KBSGZY2-T-2000/10

2000

10000±5%

1200

Yy0 Yyn0

4500

9700

5

0.7

4960

1270

1825

10720

KBSGZY2-T-2500/10

2500

10000±5%

3450

Yy0 Yyn0

5200

10800

5.5

0.7

4965

1270

2025

11490

KBSGZY2-T-3150/10

3150

10000±5%

3450

Dyn11

6100

12800

5.5

0.7

5065

1320

2095

13400

KBSGZY2-T-4000/10

4000

10000±5%

3450

Dyn11

7000

15000

6

0.7

5800

1320

2095

17500

KBSGZY2-T-5000/10

5000

10000±5%

3450

Dyn11

8200

17600

6.5

0.6

5980

1490

2150

20550

KBSGZY2-T-6300/10

6300

10000±5%

3450

Dyn11

9500

20000

7

0.6

5980

1490

2150

26000

 

Model

Rated Capacity (kVA)

primary voltage

Secondary voltage

The link group designation

Loss of empty load

Load loss

Short-circuit impedance

No-load current

L

B

H

KBSGZY-ZT-1600/6/2x1.903

1600

6000±5%

2x1.903

Qd0y11

3800

9500

7.5

0.6

5370

1180

1085

KBSG2Y-ZT-1600/10/2x1.903

1600

10000±5%

2x1.903

Qd0y11

4500

9700

7.5

0.7

5690

1260

1085

KBSGZY-ZT-2000/6/2x1.903

2000

6000±5%

2x1.903

Qd0y11

4500

10600

8

0.6

5410

1210

1085

KBSGZY-ZT-2000/10/2x1903

2000

10000±5%

2x1.903

Qd0y11

5200

10800

8

0.7

5760

1260

1085

KBSGZY-ZT-2500/6/2x1.903

2500

6000±5%

2x1.903

Qd0y11

5300

12500

8

0.6

5645

1260

2025

KBSGZY-ZT-2500/10/2x1.903

2500

10000±5%

2x1.903

Qd0y11

6100

12800

8

0.7

5845

1260

2025

Tìm hiểu nhà cung cấp
Cửa hàng trực tuyến
Tỷ lệ giao hàng đúng giờ
Thời gian phản hồi
100.0%
≤4h
Tổng quan công ty
Nơi làm việc: 108000m²m² Tổng số nhân viên: 700+ Xuất khẩu hàng năm cao nhất (USD): 150000000
Nơi làm việc: 108000m²m²
Tổng số nhân viên: 700+
Xuất khẩu hàng năm cao nhất (USD): 150000000
Dịch vụ
Loại hình kinh doanh: Thiết kế/Sản xuất/Bán hàng
Danh mục chính: Thiết bị điện áp cao/biến áp
Quản lý bảo hành trọn đời
Dịch vụ quản lý chăm sóc toàn diện cho mua sắm, sử dụng, bảo trì và hậu mãi thiết bị, đảm bảo vận hành an toàn thiết bị điện, kiểm soát liên tục và sử dụng điện không lo lắng.
Nhà cung cấp thiết bị đã vượt qua chứng nhận đủ điều kiện nền tảng và đánh giá kỹ thuật, đảm bảo tính tuân thủ, chuyên nghiệp và độ tin cậy từ nguồn gốc.

Sản phẩm liên quan

Kiến thức liên quan

Giải pháp liên quan

Các công cụ miễn phí liên quan
Chưa tìm được nhà cung cấp phù hợp? Hãy để các nhà cung cấp đã được xác minh tìm đến bạn. Nhận Báo Giá Ngay
Chưa tìm được nhà cung cấp phù hợp? Hãy để các nhà cung cấp đã được xác minh tìm đến bạn.
Nhận Báo Giá Ngay
Yêu cầu
Tải xuống
Lấy Ứng Dụng IEE Business
Sử dụng ứng dụng IEE-Business để tìm thiết bị lấy giải pháp kết nối với chuyên gia và tham gia hợp tác ngành nghề mọi lúc mọi nơi hỗ trợ toàn diện phát triển dự án điện và kinh doanh của bạn