| Thương hiệu | ROCKWILL |
| Số mô hình | Aptomat SF6 bình chết 800kV |
| điện áp định mức | 800kV |
| Dòng điện định mức | 5000A |
| tần số định mức | 50/60Hz |
| Chuỗi | LW |
Mô tả:
Aptomát SF6 Dead Tank 800kV là thiết bị siêu cao áp hiệu suất cao được thiết kế cho các hệ thống truyền tải điện quan trọng. Với cấu trúc dead tank chắc chắn, các bộ phận hoạt động được niêm phong trong vỏ kim loại cách điện bằng khí SF6, mang lại hiệu quả dập hồ quang vượt trội (nhanh gấp 100 lần so với không khí) và khả năng chịu điện cao (2-3 lần so với không khí ở 1atm) để nhanh chóng ngắt dòng điện lỗi và đảm bảo ổn định lưới điện. Thiết kế trọng tâm thấp tăng cường khả năng chống chấn động, thích ứng với điều kiện khí hậu cực đoan và địa hình gồ ghề. Tích hợp với đầu nối và biến dòng, nó hỗ trợ kiểm soát đa chức năng cho phép đo lường thời gian thực và chuyển mạch bảo vệ. Với tuổi thọ cơ học/điện vượt quá 30 năm và thiết kế hoàn toàn kín, tần suất bảo dưỡng được giảm thiểu, cắt giảm chi phí vận hành. Được trang bị khóa an toàn chống nhầm lẫn và bảo vệ cách điện kép, nó ưu tiên an toàn cho nhân viên và độ tin cậy của hệ thống. Phù hợp cho lưới điện UHV, nhà máy điện và các ứng dụng công nghiệp, thiết bị này đặt ra tiêu chuẩn về hiệu quả và độ bền trong môi trường 800kV chịu áp lực cao.
Đặc điểm chính:
Thông số kỹ thuật:

1. Chọn cầu chì tương ứng với mức điện áp dựa trên cấp độ lưới điện
Điện áp tiêu chuẩn (40,5/72,5/126/170/245/363/420/550/800/1100kV) được ghép nối với điện áp định mức tương ứng của lưới điện. Ví dụ, cho lưới điện 35kV, chọn cầu chì 40,5kV. Theo các tiêu chuẩn như GB/T 1984/IEC 62271-100, điện áp định mức phải đảm bảo ≥ điện áp hoạt động tối đa của lưới điện.
2. Các tình huống áp dụng cho điện áp tùy chỉnh không theo tiêu chuẩn
Điện áp tùy chỉnh không theo tiêu chuẩn (52/123/230/240/300/320/360/380kV) được sử dụng cho các lưới điện đặc biệt, chẳng hạn như cải tạo lưới điện cũ và các kịch bản công nghiệp điện cụ thể. Do thiếu điện áp tiêu chuẩn phù hợp, nhà sản xuất cần tùy chỉnh theo các thông số của lưới điện, và sau khi tùy chỉnh, phải xác minh hiệu suất cách điện và dập hồ quang.
3. Hậu quả của việc chọn sai mức điện áp
Chọn mức điện áp thấp có thể gây ra sự cố cách điện, dẫn đến rò rỉ SF và hư hỏng thiết bị; Chọn mức điện áp cao làm tăng đáng kể chi phí, tăng khó khăn trong vận hành và có thể cũng dẫn đến vấn đề không khớp về hiệu suất.
Tỷ lệ rò rỉ của khí SF₆ phải được kiểm soát ở mức cực kỳ thấp, thường không vượt quá 1% mỗi năm. Khí SF₆ là một loại khí nhà kính mạnh, có hiệu ứng nhà kính cao gấp 23.900 lần so với carbon dioxide. Nếu xảy ra rò rỉ, nó không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn dẫn đến giảm áp suất khí bên trong buồng dập hồ quang, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy của cầu chì.
Để theo dõi sự rò rỉ của khí SF₆, các thiết bị phát hiện rò rỉ khí thường được lắp đặt trên các cầu chì dạng thùng. Các thiết bị này giúp xác định kịp thời bất kỳ rò rỉ nào để có thể thực hiện các biện pháp phù hợp nhằm giải quyết vấn đề.
Cấu trúc hai đứt được ưa chuộng, trong khi cấu trúc một đứt chỉ phù hợp cho các tình huống có điện áp ≤760kV và dòng ngắn mạch nhỏ. Yêu cầu đặc biệt về cân bằng điện áp: ① Giá trị của tụ điện cân bằng phải tăng 10%-15% so với thiết bị chuẩn 800kV (ví dụ: 2000pF cho thiết bị 756kV và 1800pF cho thiết bị 800kV); ② Sử dụng vòng cân bằng điện áp lồng kép, đường kính vòng tăng 5%-8% so với thiết bị chuẩn 800kV; ③ Khoảng cách giữa các đứt phải giảm theo tỷ lệ điện áp (ví dụ: giảm 8%-10% cho 756kV so với 800kV) để cân bằng hiệu suất cách điện và kích thước kết cấu.