| Thương hiệu | Switchgear parts |
| Số mô hình | joint cách điện trung gian 66-138 kV (loại thông thường) |
| điện áp định mức | 138kV |
| Chuỗi | YJJJI |
Thiết kế cấu trúc:
Sử dụng kết cấu đúc epoxy hoặc đầu nón ứng suất được chế tạo sẵn để đảm bảo sự phân bố đồng đều của điện trường và khả năng phóng điện cục bộ ≤ 5pC (tiêu chuẩn IEC 60840)
Vỏ kim loại và băng dính chống thấm nước, với mức độ bảo vệ IP68, phù hợp cho môi trường ẩm ướt như chôn trực tiếp và hầm
Hiệu suất điện:
Điện áp định mức 220kV (Um=252kV), phù hợp cho tiết diện cáp từ 250~2500mm ², khả năng chịu dòng ngắn mạch ≥ 25kA/3s, điện trở cách điện ≥ 10 ¹² Ω, tổn thất điện môi ≤ 0.01 (1kHz)
Các tình huống sử dụng
Kỹ thuật điện: được sử dụng cho kết nối trung gian của đường dây cáp 220kV, hỗ trợ chôn trực tiếp, ống dẫn hoặc rãnh cáp
Trạm điện năng lượng mới: được trang bị cho các trạm tăng áp gió và quang điện, cần đáp ứng yêu cầu hoạt động ngoài trời lâu dài (như phun muối và rung)
Mạng điện thành phố: Dự án liên kết trạm biến áp hoặc mạng vòng đòi hỏi phải kiểm tra phóng điện cục bộ định kỳ (như thiết bị phát hiện tần số cực cao PD3302)
Tiêu chuẩn kỹ thuật và Chứng nhận
Tiêu chuẩn: Tuân thủ GB/T 12706.3-2008 (Phụ kiện dây cáp cách điện polyetylen liên kết chéo 220kV)
Chứng nhận: Phải vượt qua kiểm toán chất lượng nhà cung cấp PSE, CE hoặc State Grid
Thông số kỹ thuật
| Mức điện áp (kV) | 138 | 110 | 66 |
|---|---|---|---|
| Điện áp hoạt động tối đa (kV) | 145 | 126 | 72.5 |
| Trọng lượng (kg) | ≈85 | ≈85 | ≈85 |